Kiến thức từ gây nhầm lẫn
- subjective (adj): chủ quan
- to be subject to something: chịu, phải hứng chịu
* subjective → subject
Tạm dịch: Nông dân lo ngại rằng các cây cung cấp thực phẩm của họ có thể phải chịu sụ ̣khắc nghiệt của một mùa đông đầy giá rét.